Galaxy Note8 sẽ phát hành tại Mỹ và các thị trường đợt 1 từ giữa tháng 9. Giá bán tại Mỹ dự kiến từ 930 – 960 USD với phiên bản thấp nhất, sẽ có các màu Midnight Black (Đen Huyền bí), Orchid Gray (Tím Khói), Maple Gold (Vàng Hổ Phách) và Deepsea Blue8 (Xanh biển).
Cấu hình chi tiết Galaxy Note8
Màn hình:
6.3-inch Quad HD Super AMOLED, 2960×1440 (521ppi)
Độ phân giải mặc định là Full HD và có thể tùy biến sang Quad HD (WQHD ) thông qua phần cài đặt
Camera:
Camera sau: Camera Kép với tính năng Chống rung quang học OIS ở cả 2 camera.
– Wide-angle: 12MP Dual Pixel AF, F1.7, OIS
– Telephoto: 12MP AF, F2.4, OIS
– Zoom quang học 2X, Zoom kỹ thuật số 10X
Camera trước: 8MP AF, F1.7
Kích thước máy: 162.5 x 74.8 x 8.6mm, 195g, IP68
(S Pen: 5.8 x 4.2 x 108.3mm, 2.8 g, Khả năng kháng nước, bụi chuẩn IP68. )
Bộ xử lý: Octa core (2.3GHz Quad 1.7GHz Quad), 64bit, 10nm processor hoặc Octa core (2.35GHz Quad 1.9GHz Quad), 64bit, 10nm processor (tùy thuộc vào thị trường và nhà cung cấp)
Bộ nhớ: 6GB RAM (LPDDR4), Bộ nhớ trong 64GB/128GB/256GB (tùy thuộc vào thị trường và nhà cung cấp).
Thẻ Sim:
– Máy hỗ trợ 1 SIM: 1 Nano SIM và 1 thẻ nhớ MicroSD (lên đến 256GB)
– Máy hỗ trợ khe SIM Hybrid: 2 Nano SIM hoặc 1 Nano Sim và thẻ nhớ MicroSD (lên đến 256GB) (Tùy thuộc vào thị trường và nhà cung cấp)
Pin: 3,300mAh. Sạc không dây tương thích với WPC và PMA. Sạc nhanh tương thích với QC 2.0
Hệ điều hành: Android 7.1.1
Chuẩn mạng di động: LTE Cat. 16 (Tùy thuộc vào thị trường và nhà cung cấp)
Kết nối: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac (2.4/5GHz), VHT80 MU-MIMO, 1024QAM,
Bluetooth® v 5.0 (LE up to 2Mbps), ANT , USB Type-C, NFC, Location (GPS, Galileo*, Glonass, BeiDou) (Độ phủ sóng của Galileo và BeiDou có thể bị hạn chế)
Giao thức thanh toán: NFC, MST
Cảm biến: Accelerometer, Barometer, Fingerprint Sensor, Gyro Sensor, Geomagnetic Sensor, Hall Sensor, Heart Rate Sensor, Proximity Sensor, RGB Light Sensor, Iris Sensor, Pressure Sensor
Bảo mật: – Mặc định: Pattern, Pin, Password
– Bảo mật sinh trắc học: Iris Scanner (bảo mật quét mống mắt), Fingerprint Scanner (bảo mật vân tay), Facial Recognition (nhận diện khuôn mặt)
Định dạng Audio: MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DSF, DFF, APE
Định dạng Video: MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM