
Công nghệ sạc nhanh QC 4.0 và sạc nhanh PD
PD và QC là hai công nghệ sạc nhanh phổ biến hiện nay. PD mang tính linh hoạt cao, tương thích nhiều thiết bị nhờ chuẩn USB-C, trong khi QC tối ưu tốc độ sạc cho các máy dùng chip Snapdragon. Vậy nên chọn công nghệ nào?
Quick Charge (QC) là gì?
Quick Charge là công nghệ sạc nhanh do Qualcomm phát triển, giúp rút ngắn đáng kể thời gian sạc pin trên điện thoại so với sạc thường. Công nghệ này hoạt động bằng cách tăng cả điện áp và dòng điện truyền vào thiết bị, nhờ đó nâng cao công suất sạc.

Ví dụ, trong khi bộ sạc thông thường chỉ cung cấp 5W (tương đương 5V – 1A), thì Quick Charge có thể đạt đến 10W (5V – 2A), 15W (9V – 1.67A) hoặc thậm chí 18W (12V – 1.5A), phù hợp cả với điện thoại lẫn một số dòng máy tính bảng.
Tuy nhiên, vì là công nghệ độc quyền của Qualcomm nên Quick Charge chỉ xuất hiện trên các thiết bị dùng chip Snapdragon. Trải qua nhiều phiên bản như QC 1.0, 2.0, 3.0 đến 4.0, công nghệ này ngày càng được tối ưu về tốc độ và độ an toàn khi sạc.
Ưu điểm nổi bật của Quick Charge 4.0
Quick Charge 4.0 được Qualcomm nâng cấp mạnh mẽ với thuật toán sạc thông minh INOV (Intelligent Negotiation for Optimum Voltage). Nhờ đó, hệ thống có thể tự điều chỉnh dòng điện và điện áp đầu vào, đồng thời theo dõi nhiệt độ sạc theo thời gian thực để đảm bảo an toàn cho thiết bị.

Một trong những điểm ấn tượng nhất là khả năng sạc siêu nhanh – chỉ 5 phút sạc có thể cung cấp đủ pin để sử dụng điện thoại thêm 5–6 tiếng. So với thế hệ QC 3.0, phiên bản 4.0 cải thiện tốc độ sạc nhanh hơn 20% và hiệu suất sử dụng năng lượng cao hơn 30%. Với những nâng cấp này, Quick Charge 4.0 xứng đáng là giải pháp sạc nhanh lý tưởng cho người dùng bận rộn.
Nhược điểm của Quick Charge 4.0
Dù sở hữu nhiều ưu điểm, Quick Charge 4.0 vẫn có một số hạn chế nhất định. Công nghệ này chỉ tương thích với các thiết bị dùng chip Snapdragon và hỗ trợ chuẩn sạc USB Power Delivery, nên không phải điện thoại nào cũng sử dụng được. Bên cạnh đó, tốc độ sạc nhanh cũng đi kèm với nguy cơ tỏa nhiệt cao hơn, có thể ảnh hưởng đến độ bền của pin nếu không được quản lý nhiệt tốt.
Power Delivery (PD) là gì?
Power Delivery (PD) là công nghệ sạc nhanh được phát triển với mục tiêu tạo ra một chuẩn sạc chung cho nhiều thiết bị điện tử – từ điện thoại, máy tính bảng đến laptop. Công nghệ này thường đi kèm với cổng USB-C, nên còn được gọi là USB Power Delivery.

Với khả năng truyền tải công suất cao, Power Delivery ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trên nhiều thiết bị hiện đại như iPhone, iPad, MacBook và các dòng smartphone Android cao cấp.
Nguyên lý hoạt động của Power Delivery
Trước đây, các hệ thống sạc thông thường chỉ đạt công suất tối đa khoảng 15W (với dòng điện 3A và điện áp 5V), nên tốc độ sạc khá chậm. Tuy nhiên, công nghệ Power Delivery đã cải thiện đáng kể bằng cách tăng điện áp lên đến 20V, cho phép tạo ra công suất tối đa lên tới 100W – đủ để sạc cả laptop, máy tính bảng và điện thoại.

Power Delivery hoạt động thông qua cáp USB-C có tích hợp các chân giao tiếp đặc biệt bên trong. Nhờ đó, thiết bị sạc và thiết bị nhận có thể "trao đổi" với nhau để xác định mức năng lượng phù hợp, tránh tình trạng sạc quá mức hoặc quá nhiệt. Quá trình này giúp sạc nhanh hơn nhưng vẫn đảm bảo an toàn.

Cáp hỗ trợ Power Delivery thường là loại USB-C to USB-C hoặc USB-C to Lightning (dành cho iPhone, iPad). Trong đó:
- Cáp USB-C to USB-C: hỗ trợ sạc hai chiều và có thể truyền tải năng lượng lên đến 100W nếu là loại cáp có chip EMCA.
- Cáp USB-C to USB-A: hỗ trợ tối đa 60W, không đạt được công suất tối đa như USB-C to C.
Đặc điểm của công nghệ Power Delivery
Một trong những lợi ích lớn nhất của Power Delivery (PD) là khả năng thiết lập một chuẩn sạc chung cho nhiều thiết bị – từ điện thoại, máy tính bảng cho đến laptop. Điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi khi sử dụng mà còn góp phần giảm thiểu rác thải điện tử trong tương lai.
Công nghệ PD hỗ trợ tới 5 mức cấu hình sạc khác nhau, có thể điều chỉnh điện áp và dòng điện để đạt công suất từ 10W đến tối đa 100W. Trong khi hầu hết smartphone chỉ cần khoảng 10–18W và laptop cần từ 65–90W, thì Quick Charge chỉ hỗ trợ tối đa 36W, còn VOOC khoảng 20W. Điều này cho thấy PD linh hoạt và mạnh mẽ hơn nhiều trong việc đáp ứng nhu cầu sạc đa thiết bị.

Hiện tại, phiên bản phổ biến nhất là USB Power Delivery 3.0, sử dụng một nguyên tắc gọi là Power Rules, quy định mức điện áp tương ứng với từng mốc công suất như sau:
- Trên 15W: PD cung cấp điện áp 5V và 9V
- Trên 27W: Điện áp có thể là 5V, 9V hoặc 15V
- Trên 45W: Thêm lựa chọn điện áp 20V
Ngoài khả năng sạc nhanh, USB PD còn hỗ trợ cấp nguồn hai chiều. Tức là không chỉ bộ sạc cấp điện cho thiết bị, mà thiết bị (như smartphone) cũng có thể cấp điện cho các thiết bị khác, ví dụ như ổ cứng di động hoặc tai nghe. Đây là một điểm cộng lớn về tính linh hoạt mà ít công nghệ sạc khác có được.
So sánh Power Delivery (PD) và Quick Charge (QC)?
- Quick Charge (QC): Có khả năng tương thích ngược giữa các phiên bản. Ví dụ, bạn có thể dùng sạc QC 4.0 cho thiết bị hỗ trợ QC 3.0, tuy nhiên tốc độ sạc chỉ dừng ở chuẩn QC 3.0.
- Power Delivery (PD): Tương thích rộng hơn nhờ dựa trên chuẩn USB-C. Hầu hết các thiết bị hiện đại từ điện thoại, tablet đến laptop đều hỗ trợ sạc qua PD.
- QC: Hỗ trợ công suất tối đa 36W (với QC 4.0), phù hợp cho điện thoại và một số máy tính bảng.
- PD: Có 5 cấu hình sạc, linh hoạt từ 2.5W đến 100W, đáp ứng nhiều loại thiết bị khác nhau như điện thoại, laptop, loa, tai nghe, v.v.

- QC: Phù hợp nhất với thiết bị sử dụng chip Snapdragon của Qualcomm – thường thấy trên các điện thoại Android.
- PD: Được sử dụng rộng rãi trên iPhone, iPad, MacBook, cũng như nhiều dòng Android cao cấp và thiết bị ngoại vi khác.
- QC: Chỉ hỗ trợ cấp điện từ củ sạc đến thiết bị.
- PD: Hỗ trợ sạc hai chiều, ví dụ điện thoại có thể sạc cho tai nghe hoặc ổ cứng di động.
- QC: Phổ biến trên các thiết bị dùng chip Qualcomm.
- PD: Ngày càng phổ biến rộng rãi nhờ sự linh hoạt và hiệu suất cao, đặc biệt là trên các thiết bị sử dụng cổng USB-C.
Nên chọn loại sạc nào cho thiết bị của bạn?
Cả Power Delivery (PD) và Quick Charge (QC) đều mang đến khả năng sạc nhanh, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian chờ pin đầy. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả sạc tối ưu, thiết bị của bạn phải hỗ trợ đúng chuẩn sạc nhanh tương ứng.
Chẳng hạn, iPhone không hỗ trợ Quick Charge, nên nếu bạn dùng củ sạc QC 3.0 cho iPhone, máy vẫn sạc được nhưng tốc độ sẽ không đạt tối đa như mong đợi. Tương tự, nếu bạn dùng sạc PD 18W cho một số điện thoại Android không hỗ trợ chuẩn này, hiệu suất sạc cũng sẽ bị hạn chế.

Nếu bạn đang dùng điện thoại Android từ các hãng như Samsung, Sony, Xiaomi,… – vốn thường tích hợp công nghệ Quick Charge của Qualcomm – thì củ sạc QC sẽ là lựa chọn phù hợp nhất. Bạn vẫn có thể dùng sạc PD, nhưng tốc độ và hiệu quả có thể không bằng QC.
Ngược lại, nếu bạn là người dùng iPhone, đặc biệt từ đời iPhone 8 đến iPhone 15, thì chuẩn sạc PD (Power Delivery) là lựa chọn tối ưu. Các thiết bị Apple hỗ trợ sạc nhanh PD 18W trở lên, thường đi kèm cáp USB-C to Lightning, mang lại tốc độ sạc nhanh và ổn định hơn.
KẾT
Power Delivery và Quick Charge đều là những công nghệ sạc nhanh mang lại nhiều tiện ích trong cuộc sống hiện đại. Mỗi công nghệ có thế mạnh riêng, phù hợp với từng hệ sinh thái thiết bị. Việc lựa chọn đúng chuẩn sạc không chỉ giúp tối ưu tốc độ sạc mà còn đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ pin. Vì vậy, trước khi mua củ sạc hay dây cáp, hãy kiểm tra thiết bị của bạn hỗ trợ công nghệ nào để lựa chọn giải pháp sạc phù hợp và hiệu quả nhất.